Có 1 kết quả:

反酸 fǎn suān ㄈㄢˇ ㄙㄨㄢ

1/1

fǎn suān ㄈㄢˇ ㄙㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) acid reflux
(2) regurgitation

Bình luận 0